Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 6, 2022

Tổng hợp bộ đề Speaking IELTS thật mới nhất năm 2022

Hình ảnh
IELTS Speaking được biết đến là một trong bốn kỹ năng khó lấy điểm nhất của bài thi IELTS. Để học Speaking hiệu quả, đòi hỏi bạn phải có một lộ trình ôn luyện cụ thể. Bên cạnh việc trau dồi vốn từ, luyện đề cũng là cách tốt nhất giúp bạn tăng band điểm. Dưới đây là trọn bộ Đề Speaking IELTS 2022 được ETEST cập nhật từ các học viên của mình. 1. Trọn bộ đề thi mới nhất 2022 ETEST đem đến người học trọn bộ Đề Speaking IELTS mới nhất năm 2022. 1.1 Bộ đề thi thật Speaking IELTS tháng 1/2022 Đề Speaking IELTS ngày 02/01/2022 tại IDP Ngọc Khánh Part 1 Study or Work What is your area of specialization? Do you like your major? Do you work or study? What did you choose to study that major? Friend Do you have enough time to do things with friends? How often do you like to hang out with friends? Do you like to study with friends? Who do you usually like to hang out with? Teamwork Do you like the jobs that require teamwork? What’s the most important thing about teamwork?

Luyện Speaking IELTS theo chủ đề phổ biến nhất 2022 kèm mẫu trả lời

Hình ảnh
Nếu bạn dự định thi IELTS, điều quan trọng là bạn phải làm quen trước với các chủ đề Speaking IELTS thông thường. Bạn có sự chuẩn bị trước bài thi tốt, thì sẽ không gặp khó khăn trong bài thi và dễ dàng tiến một bước đến điểm IELTS mong muốn. Hãy cùng luyện Speaking IELTS theo chủ đề với Anh ngữ Du học ETEST qua bài viết dưới đây. Luyện Speaking IELTS theo chủ đề phổ biến nhất 2022 kèm mẫu trả lời 1. Phương pháp luyện Speaking IELTS theo chủ đề Để chuẩn bị tốt cho IELTS speaking part 1, bạn cần phác họa trước dàn ý và thực hành trả lời. Điều này sẽ giúp học viên tập thói quen nhuần nhuyễn, không bị bỡ ngỡ khi gặp đề thi. Sau đây là một số chủ đề và câu hỏi phổ biến thường gặp. 1.1 Luyện IELTS Speaking Part 1 Những chủ đề thường gặp: Ở Speaking Part 1, giám khảo sẽ đưa ra cho bạn một số chủ đề speaking ielts sau đây: Work (Công việc) Study (Học tập) Hometown (Quê hương) Friend (Bạn bè) Clothes (Quần áo) Hobbies (Sở thích) Food (Món ăn) Leisure time (Thời gian giải trí)